Characters remaining: 500/500
Translation

làm loạn

Academic
Friendly

Từ "làm loạn" trong tiếng Việt có nghĩagây ra sự hỗn loạn, rối ren, không tuân theo trật tự hay quy tắc nào đó. Khi một người hay một nhóm người "làm loạn", họ thường đứng lên chống lại những quy định, luật lệ của xã hội, dẫn đến tình trạng hỗn loạn không kiểm soát.

dụ sử dụng từ "làm loạn":
  1. Trong bối cảnh xã hội: "Trong cuộc biểu tình, một số người đã làm loạn, khiến cảnh sát phải can thiệp."
  2. Trong bối cảnh gia đình: "Khi không sự giám sát của cha mẹ, bọn trẻ đã làm loạn lên trong nhà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Làm loạn xã hội: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động gây rối, bạo loạn, chống đối tổ chức. dụ: "Những kẻ làm loạn xã hội thường bị pháp luật trừng phạt nặng nề."
  • Làm loạn trong một tổ chức: Khi sự phản đốimức độ cao trong một tổ chức, người ta cũng có thể nói "làm loạn". dụ: "Nhân viên đã làm loạn không đồng ý với quyết định của ban lãnh đạo."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gây rối: Làm những điều không đúng mực, gây khó khăn cho người khác. dụ: "Họ đã gây rối trong buổi tiệc."
  • Bạo loạn: Thường chỉ những hành động bạo lực, mạnh mẽ hơn so với "làm loạn". dụ: "Cuộc bạo loạn đã khiến nhiều người bị thương."
Chú ý phân biệt:
  • "Làm loạn" thường liên quan đến việc không tuân thủ trật tự xã hội, có thểmức độ nhẹ đến nặng.
  • "Bạo loạn" lại mang ý nghĩa mạnh mẽ nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến sự bạo lực phá hoại.
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "làm loạn" cũng được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ sự hỗn loạn trong một tình huống nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến xã hội.
  1. Đứng lên chống lại trật tự xã hội.

Comments and discussion on the word "làm loạn"